![]() |
||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T 90 Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
IU | Ở đâu có gió | Mà u tÃm | Student | |||
T&G Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
sinh vien | DHBK | IT | sinh vien | Nguyen Van Minh | ||
T&H Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
CAO DANG | vietnam | telecom.network | o khong | lee | ||
T-Invest Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
Kỹ sư | Công ty cổ phần viá»…n thông phÃa bắc | Truyá»n dẫn | Äiá»u hà nh | Trần Hữu Hạnh | ||
t.n316 Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
33 | t.n316 | t.n316 | t.n316 | t.n316 | t.n316 | |
t.nguyen2012 Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
36 | thạc sĩ | Thà nh phố Hồ Chà Minh | telecom | kĩ sư | Nguyễn Văn Thắng | |
t.thanh16 Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
33 | đại hoc | hà nội | netwwork, telecom | sinh viên | Trần Thà nh | |
t.truonglang Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
12/12 | da nang | dien tu vien thong | dien tu | lam tao thao | ||
t.tuan Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
dai hoc | bh | dien tu | sv | |||
t090501 Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
ls | LS | kiem | cong chuc | HT | ||
T0909167388 Junior Member | ![]() |
1 |
![]() |
42 | T0909167388 | T0909167388 | T0909167388 | T0909167388 | T0909167388 | |
T0909167388T Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
42 | T0909167388T | T0909167388T | T0909167388T | T0909167388T | T0909167388T | |
t1201196o119 Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
13 | null | null | core networks | null | Anh Bao | |
t1412 Junior Member | ![]() |
7 |
![]() |
Äại há»c | Số 1, Äại Cồ Việt | telecom | sinh viên | đỗ văn thắng | ||
T2-Spider Junior Member | ![]() |
1 |
![]() |
Kỹ sư | Hà Nội | Viễn thông | Sinh viên | T2-Spider | ||
t25 Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
37 | ky su | dhbk | vien thong | sinh vien | vu thanh | |
t2c0705 Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
Äại Há»c | Thà nh phố Hồ Chà Minh | Telecommunication, Network | Sinh Viên | |||
t2dung Junior Member | ![]() |
2 |
![]() |
kỹ sư | Khoa Công nghệ thông tin- ÄH Thái nguyên | Ä‘iện tá» viá»…n thông | Giáo viên | Trần Trung DÅ©ng | ||
T2Gdata Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
University | Ha Noi | Music, Film, technology, ... | Engineer | Nguyễn Bình Thuận | ||
t2mhanh Junior Member | ![]() |
1 |
![]() |
DAI HOC | bach khoa dn | vien thong dien tu | SINH VIEN | |||
t2nttn Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
32 | Äại há»c | Bình Äại - bến Tre _Việt Nam | CNTT | sinh viên | Ngôn | |
t2p Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
Äại há»c | Huế-Việt Nam | Telecom, Network, Business | That nghiep | bá» qua | ||
T2Q Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
32 | THPT | Tp.HCM | Tin há»c | Sinh viên | Trần Tấn Quốc | |
t2qnga Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
Äại há»c | Q9, Tp.HCM | Kinh doanh | Sinh viên | Trần Thị Quỳnh Nga | ||
t4cc Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
Äại há»c | Hà Ná»™i | Network | Sinh viên | Bùii Công Cương | ||
t4jpr0 Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
Äại há»c | TP. Hồ Chà Minh | Network | Sinh viên | |||
t4_trang Junior Member | ![]() |
1 |
![]() |
36 | Sinh vien | HVKTQS | Äiện tá» viá»…n thông | sinh vien | Trần Thị Thu Trang | |
Ta Nghia Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
Thạc sỹ | Hà nội - Việt nam | Network | Giảng viên | Tạ Nghĩa | ||
ta ra Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
CỠnhân | EVNTel | viễn thông | Chuyên viên | Thanh Phương | ||
ta26102 Junior Member | ![]() |
0 |
![]() |
32 | dai hoc | ha noi | cntt | sinh vien | anh |